Đại học Quốc gia Chungnam (충남대학교) là một trong những trường uy tín hàng đầu tại Daejeon – thành phố lớn thứ 5 của Hàn Quốc. Trường nằm trong top 5 các đại học quốc gia hàng đầu Hàn Quốc và nổi bật với thế mạnh về công nghệ và cơ khí, từng lọt vào top 300 trường xuất sắc nhất thế giới trong lĩnh vực này vào năm 2011. Chungnam luôn nỗ lực không ngừng để trở thành trường đại học quốc gia có tính cạnh tranh nhất cả nước, mang lại môi trường giáo dục chất lượng và phát triển toàn diện cho sinh viên.
Giới thiệu tổng quan về trường Đại học Quốc gia Chungnam Hàn Quốc
|
Đại học Quốc gia Chungnam, thành lập năm 1952, đã không ngừng phát triển với mục tiêu nuôi dưỡng nhân tài xuất sắc, đóng góp vào cộng đồng và xã hội. Với gần 600 giáo sư và hơn 27.000 sinh viên, trong đó có hơn 1.000 du học sinh từ 79 quốc gia, trường cung cấp chương trình giảng dạy chất lượng và đầy thách thức. Chungnam tự hào liên kết với gần 500 trường đại học từ 67 quốc gia, và có mức học phí hợp lý so với các trường đại học lớn khác ở Hàn Quốc.
Đại học Quốc gia Chungnam tọa lạc tại vị trí đắc địa ở Daejeon, gần các tổ chức chiến lược như Khu liên hợp nghiên cứu Daedeok, Khu chính phủ Daejeon và Trụ sở lực lượng vũ trang Hàn Quốc. Từ đây, sinh viên có thể dễ dàng di chuyển đến các thành phố lớn và điểm du lịch nổi tiếng.
Chương trình đào tạo trường Đại học Quốc gia Chungnam Hàn Quốc
Chương trình tiếng Hàn tại trường Đại học Quốc gia Chungnam
Đại học Quốc gia Chungnam Hàn Quốc cung cấp các khóa học tiếng Hàn từ cấp độ 1 đến 6, dành cho sinh viên quốc tế và du học sinh. Chương trình tập trung phát triển toàn diện 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, giúp nâng cao khả năng tiếng Hàn hiệu quả.
Chi phí | Ghi chú | |
Phí nhập học | 60,000 KRW | Không hoàn trả |
Học phí | 5,200,000 KRW/ năm (1,300,000 KRW/ kỳ/ 10 tuần/ 200 giờ) | Sau 2 tuần bắt đầu kỳ học sẽ không hoàn trả |
Phí bảo hiểm | 150,000 KRW/ năm | |
Ký túc xá | 1,300,000 KRW/ kỳ/ phòng 2 người |
Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Số tiền | |
Học bổng lớp học | Hạng nhất lớp | 400,000 KRW | |
Hạng nhì lớp | 200,000 KRW | ||
Hạng ba lớp | 100,000 KRW | ||
Học bổng đại học | Sinh viên nhập học thành công vào CNU sau một năm học tại Học viện giáo dục ngôn ngữ quốc tế CNU | 500.000 KRW | |
Học bổng toàn cầu CNU | Sinh viên được hưởng Global-CNU và trở thành ứng viên thành công của khóa học đại học CNU với TOPIK cấp 4 trở lên | 1.300.000 KRW |
Chương trình đại tại trường Đại học Quốc gia Chungnam
Chuyên ngành – Học phí
Khoa | Chuyên ngành đào tạo | Học phí/1 kỳ |
Nhân văn |
|
1,819,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
1,819,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
2,017,500 KRW |
|
2,209,000 KRW | |
|
2,513,000 KRW | |
Kinh tế và Quản trị |
|
1,807,500 KRW |
Kỹ thuật |
|
2,572,000 KRW |
Nông nghiệp và khoa học đời sống |
|
2,193,500 KRW |
|
1,819,000 KRW | |
Dược |
|
– |
Y |
|
– |
Sinh thái nhân văn |
|
2,193,500 KRW |
Nghệ thuật – Âm nhạc |
|
– |
Thú y |
|
– |
Y tá |
|
2,300,500 KRW |
Khoa học sinh học – Công nghệ sinh học |
|
2,193,500 KRW |
Sư phạm |
|
– |
Chương trình cao học tại trường Đại học Quốc gia Chungnam Hàn Quốc
Chuyên ngành – Học phí
- Phí đăng ký: 181,000 KRW
Khoa | Học phí hệ thạc sĩ | Học phí hệ tiến sĩ | |
Nhân văn, Nội dung văn hóa toàn cầu | 2.034.500 KRW | 2.034.500 KRW | |
Khoa học xã hội, Quản lý lưu trữ | 2.034.500 KRW | 2.034.500 KRW | |
Khoa học tự nhiên | Toán | 2.281.000 KRW | 2.281.000 KRW |
Còn lại | 2.522.000 KRW | 2.522.000 KRW | |
Kinh tế & Quản trị | 2.014.000 KRW | 2.014.000 KRW | |
Kỹ thuật, Kỹ thuật y sinh | 2.978.500 KRW | 2.978.500 KRW | |
Nông nghiệp & Khoa học đời sống | Kinh tế nông nghiệp | 2.034.500 KRW | 2.034.500 KRW |
Còn lại | 2.503.500 KRW | 2.503.500 KRW | |
Dược, Dược lâm sàng & Quản trị | 3.105.000 KRW | 3.105.000 KRW | |
Y | Y | 4.380.000 KRW | 4.380.000 KRW |
Khoa học y học | 2.880.000 KRW | 2.880.000 KRW | |
Sinh thái nhân văn | 2.503.500 KRW | 2.503.500 KRW | |
Nghệ thuật – Âm nhạc | 2.935.500 KRW | 2.935.500 KRW | |
Khoa học thú y | Khoa học thú y | 3.043.500 KRW | 3.043.500 KRW |
Khoa học y học thú y | 2.880.000 KRW | 2.880.000 KRW | |
Sư phạm | Sư phạm | 2.034.500 KRW | 2.034.500 KRW |
Công nghệ kỹ thuật | 2.978.500 KRW | 2.978.500 KRW | |
Y tá | Y tá | 2.558.500 KRW | 2.558.500 KRW |
Chuyên ngành y tá & Thực hành y tá nâng cao | 2.880.000 KRW | 2.880.000 KRW | |
Khoa học sinh học & Công nghệ sinh học | 2.503.500 KRW | 2.503.500 KRW |
- Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Học bổng loại A | Sinh viên đạt TOPIK 5 hoặc TOEFL (CBT 240, iBT 95), IETLS 6.5, TOEIC 800 | Miễn học phí (kỳ đầu) |
Học bổng loại B | Sinh viên đạt TOPIK 4 hoặc TOEFL (CBT 197, iBT 71), IETLS 5.5, TOEIC 700 | Giảm 40% học phí (kỳ đầu) |
Ký túc xá trường Đại học Quốc gia Chungnam
Loại phòng | Tiện ích | Số người/phòng | Chi phí/1 kỳ (KRW) | Ghi chú |
Hallway | Hành lang chung, phòng tắm và tiện ích dùng chung | 2 người | 865,700 | Cung cấp 2 bữa/ngày |
Studio | Phòng tắm riêng | 2 người | 1,020,140 | Cung cấp 2 bữa/ngày |
Hallway | Hành lang chung, phòng tắm và tiện ích dùng chung | 2 người | 865,700 | Cung cấp 2 bữa/ngày |
Studio | Phòng tắm riêng | 2 người | 1,020,140 | Cung cấp 2 bữa/ngày |
Điều kiện tuyển sinh trường Đại học Chungnam Hàn Quốc
Chương trình | Điều kiện học vấn | Điều kiện ngôn ngữ |
Hệ tiếng Hàn | Điểm trung bình trên 7.0 | Không yêu cầu TOPIK |
Đại học (ĐH Quốc gia Chungnam) | Quốc tịch ngoại quốc | – TOPIK cấp 3 trở lên
(Hoặc) TOEIC 650, TOEFL (PBT 550, CBT 210, iBT 80), TEPS 550, IELTS 5.5 trở lên (Hoặc) Cấp độ 3 trở lên trong bài kiểm tra tiếng Hàn tại CNU (Hoặc) Cấp độ 4 trở lên khi hoàn thành khóa học tiếng Hàn tại CNU |
Cao học (ĐH Quốc gia Chungnam) | Quốc tịch ngoại quốc | – TOPIK cấp 4 trở lên
(Hoặc) TOEIC 700, TOEFL iBT 71, TEPS 600, IELTS 5.5 trở lên |
Hy vọng với những thông tin trên bạn đã hiểu rõ hơn về trường đại học Chungnam Hàn Quốc. Nếu bạn quan tâm đến việc du học hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về quy trình tuyển sinh, học bổng, và chương trình du học tại Hàn Quốc, đừng ngần ngại liên hệ với Sarang ngay nhé!
🌸 Trung tâm du học Sarang là đối tác tin cậy, nhận được sự chứng nhận của hơn 50+ trường Đại học top đầu của Hàn Quốc. Cam kết giúp các học viên đến được ngôi trường mình đã chọn và đạt được ước mơ du học của mình.
___________________________________________
SARANG CHUYÊN GIA TƯ VẤN DU HỌC HÀN QUỐC
☎️ Hotline Hà Nội: 076 853 6336
☎️ Hotline Hồ Chí Minh: 0938 933 637
📧 Email: info@duhocsarang.com.vn