Đại học Korea 고려대학교 – Top 3 trường đại học danh giá và đắt đỏ nhất Hàn Quốc
Đại học Korea là 1 trong số những trường Đại học có lịch sử lâu đời nhất và chất lượng đào tạo thuộc TOP đầu tại Hàn Quốc, là trường đại học tư thục đầu tiên tại Hàn Quốc theo lý tưởng “Cứu rỗi quốc gia thông qua giáo dục”.
Sinh viên của KU là đại diện cho giấc mơ Hàn Quốc vì họ là một trong những sinh viên sáng giá nhất và ưu tú nhất. Mục tiêu của trường trong tương lai phát triển thành một trường đại học đẳng cấp thế giới.
Cùng Sarang khám phá chi tiết về đại học Korea – trường TOP 1% hàng đầu Hàn Quốc qua bài viết dưới đây!
1. Giới thiệu tổng quan về trường đại học Korea
|
Đại học Korea thành lập năm 1905 tọa lạc tại vùng đất vàng thủ đô Seoul Hàn Quốc, được công nhận là một trong những ngôi trường lâu đời nhất, lớn nhất, đẹp nhất và có chất lượng đào tạo thuộc top tốt nhất tại Hàn Quốc.
Trường được mệnh danh là ngôi sao sáng trong ba ngôi trường thuộc TOP SKY Hàn Quốc với tiêu chí tuyển sinh khắc khe, chất lượng giảng dạy xuất sắc cùng đội ngũ giảng viên có bề dày kinh nghiệm lâu năm với bằng cấp tiến sĩ hoặc trình độ tương đương trong lĩnh cực của mình.
KU cung cấp nhiều chương trình đào tạo các ngành về kinh doanh, truyền thông, nghệ thuật, công nghệ,… Đào tạo 87 khoa với 19 trường cao đẳng và 19 trường đại học
Trường đại học Korea về đêm
🏆 Những điểm nổi bật của trường:
- Đại học Korea thuộc TOP 3 đại học tốt nhất Hàn Quốc, TOP 7 Đại học tốt nhất châu Á
- Đại học Korea bao gồm cơ sở Seoul (tại Seoul, diện tích 946.177㎡), Cơ sở Sejong (tại Thành phố tự quản đặc biệt Sejong, diện tích 425.334㎡) và ba bệnh viện phụ trợ bao gồm Bệnh viện Anam: Quận Seongbuk ở Seoul, Bệnh viện Guro: Quận Guro ở Seoul, Bệnh viện Ansan: Thành phố Ansan ở Tỉnh Gyeonggi
- Tổng số sinh viên là 37.821, bao gồm 30.320 sinh viên tại Cơ sở Seoul. Tổng số sinh viên quốc tế trong các chương trình ngôn ngữ, trao đổi và đào tạo là 1.650.
- Thư viện cơ sở Seoul của Đại học Hàn Quốc bao gồm 3.257.036 cuốn sách và nhiều tài liệu cung cấp nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên
- Với mục tiêu phát triển thành trường đại học đẳng cấp quốc tế, trường hiện đang là thành viên của các tổ chức quốc tế: Universitas21 (U21), Association of Pacific Rim Universities (APRU), International Consortium of Universities for the study of Biodiversity & the Environment (iCUBE), Asia-Pacific Association for International Education (APAIE), Venice International University (VIU), World 100 Reputation Network
2. Chương trình đào tạo trường đại học Korea
2.1 Chương trình học và học phí hệ tiếng Hàn đại học Korea:
KLC (Korea Languge Center) là một tổ chức giáo dục chuyên ngành về ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc. Khoảng 90.000 sinh viên quốc tế và người Hàn Quốc ở nước ngoài đã tham gia các chương trình đào tạo của KLC để tìm hiểu về ngôn ngữ, xã hội và văn hóa Hàn Quốc. Hiện tại, khoảng 10.000 sinh viên đang tham gia các chương trình đào tạo ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc.
KLC dẫn đầu trong giáo dục tiếng Hàn thông qua việc tập trung nhất quán vào việc phát triển các phương pháp và tài liệu giảng dạy hiệu quả hơn. Trường cũng nỗ lực mang đến cho người học trên toàn thế giới trải nghiệm thú vị khi học tiếng Hàn
Korea Languge Center
🔰 Chương trình học hệ tiếng Hàn chính quy
Có 4 học kỳ trong chương trình này, Khóa học Xuân, Hè, Thu, Đông và 6 cấp độ dựa trên trình độ tiếng Hàn. Ngoài ra, còn có Khóa học cấp cao nhất dành cho sinh viên đã hoàn thành 6 cấp độ của Chương trình chính quy
Số lượng tuyển sinh cho mỗi lớp là 14 học viên. Nếu không có đủ học viên đăng ký vào lớp được chỉ định, lớp có thể không mở.
Khóa học | Thời gian | Lớp học | Trình độ | Điều kiện | Chi tiết lớp học | Học phí |
Tổng quát Khóa học tiếng Hàn | 10 tuần/ 1 học kỳ | Lớp buổi sáng | Cấp độ 1~6 | Người nước ngoài có bằng tốt nghiệp trung học phổ thông muốn học tiếng Hàn | Lớp học tích hợp dựa trên giao tiếp |
|
Lớp buổi chiều | Cấp độ 1~5 |
|
||||
Lớp buổi chiều | Khóa học cấp cao nhất | Học viên KLC đã hoàn thành 6 cấp độ của Khóa học tiếng Hàn tổng quát | Học tiếng Hàn trong lĩnh vực chuyên môn |
|
||
Khóa học tiếng Hàn | Lớp buổi chiều | Cấp độ 1~6 | người nước ngoài có bằng tốt nghiệp trung học phổ thông muốn nộp đơn xin nhập học vào trường đại học hoặc sau đại học tại Hàn Quốc | Lớp học tích hợp dựa trên giao tiếp + Lớp học trình bày, thảo luận, viết và TOPIK |
|
🔰 Lịch học 2025:
- Học kì mùa xuân: 14.03.2025 – 23.05.2025
- Học kì mùa hè: 12.06.2025 – 22.08.2025
- Học kì mùa thu: 10.09.2025 – 26.11.2025
- Học kì mùa đông: 12.12.2025 – 27.02.2026
2.2 Chương trình học và học phí hệ đại học :
Khoa | Chuyên ngành |
Nghệ thuật Tự do |
|
Khoa học sự sống và Công nghệ sinh học |
|
Khoa học Chính trị và Kinh tế |
|
Khoa khoa học |
|
Khoa kỹ thuật |
|
Khoa dược |
|
Khoa giáo dục |
|
Khoa điều dưỡng |
|
Khoa khoa học sức khỏe |
|
Tin học |
|
Khoa nghệ thuật và thiết kế |
|
Khoa Truyền thông & Báo chí |
|
Nghiên cứu Liên ngành |
|
An ninh thông minh |
|
Khoa tâm lý học |
|
3. Các loại học bổng đại học Korea
Loại học bổng | Tiêu chí đánh giá | Giá trị | Điều kiện |
Học sinh mới nhập học | Học bổng Lãnh đạo Toàn cầu A | Đánh giá tuyển sinh | Toàn bộ học phí (bao gồm phí nhập học) trong 2 học kỳ | Sinh viên phải duy trì GPA từ 3,5 trở lên trong học kỳ đầu tiên |
Học bổng lãnh đạo toàn cầu B | 50% học phí (bao gồm phí nhập học) trong 2 học kỳ | Sinh viên phải duy trì GPA từ 3.0 trở lên trong học kỳ đầu tiên | ||
Sinh viên đang theo học | Học bổng xuất sắc A | Điểm trung bình của học kỳ trước | Toàn bộ học phí cho học kỳ tiếp theo | Sinh viên có điểm trung bình GPA xuất sắc trong học kỳ trước |
Học bổng xuất sắc B | 65% học phí cho học kỳ tiếp theo | |||
Học bổng dành cho người có thành tích cao | Điểm trung bình của hai học kỳ liên tiếp gần nhất | 50% học phí cho học kỳ tiếp theo | Sinh viên đạt điểm GPA cao trong 2 học kỳ trước liên tiếp | |
Học bổng Thử thách(A) | Điểm trung bình của hai học kỳ liên tiếp gần nhất | 30% học phí cho học kỳ tiếp theo | Sinh viên có điểm GPA học kỳ trước cao hơn học kỳ trước | |
Học bổng Thử thách(B) | Bài kiểm tra trình độ tiếng Hàn (TOPIK) đạt điểm 6 trở lên | 300,000 KRW | Học sinh đạt điểm TOPIK sau khi nhập học vào KU giới hạn một lần trong năm học | |
Học bổng tương lai tươi sáng | Xem xét điều kiện kinh tế (Nộp hồ sơ chứng minh) | 50% học phí cho học kỳ tiếp theo | Học sinh có hoàn cảnh khó khăn gia đình trong số học sinh có điểm trung bình GPA từ 2,75 trở lên ở học kỳ trước |
4. Ký túc xá đại học Korea
Ký túc xá dành cho sinh viên học hệ tiếng Hàn: Frontier Hall, một ký túc xá mới trong khuôn viên trường chỉ dành cho những sinh viên mới đăng ký vào Chương trình thông thường.
Phí ký túc xá: 1.200.000 KRW/người (một học kỳ)
Cơ sở vật chất |
|
Tiêu chí lựa chọn |
|
Thời gian cư trú |
|
5. Điều kiện tuyển sinh đại học Korea
Hệ học tiếng(D4-1) | Hệ đại học (D2-2) | Hệ cao học (D2-3) |
|
|
|
Hy vọng với những thông tin trên bạn đã hiểu rõ hơn về ngôi trường đại học đẳng cấp này. Nếu bạn quan tâm đến việc du học hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về quy trình tuyển sinh, học bổng, và chương trình du học tại Hàn Quốc, đừng ngần ngại liên hệ với Sarang ngay nhé!
🌸 Trung tâm du học Sarang là đối tác tin cậy, nhận được sự chứng nhận của hơn 50+ trường Đại học top đầu của Hàn Quốc. Cam kết giúp các học viên đến được ngôi trường mình đã chọn và đạt được ước mơ du học của mình.
___________________________________________
SARANG CHUYÊN GIA TƯ VẤN DU HỌC HÀN QUỐC
☎️ Hotline Hà Nội: 076 853 6336
☎️ Hotline Hồ Chí Minh: 0938 933 637
📧 Email: duhocsarang15@gmail.com