Danh sách trường đại học Hàn Quốc

Đại học nữ Seoul Hàn Quốc 서울여자대학교

Đại học nữ Seoul 서울여자대학교 – Đại học tư thục uy tín dành riêng cho nữ giới ở Hàn Quốc

Trường đại học nữ Seoul định hướng giáo dục đại học dành riêng cho nữ giới. Trường được thành lập với mục tiêu nâng tầm giá trị của người phụ nữ. Khuyến khích sinh viên của mình vươn lên trở thành những nhà lãnh đạo thật sự.

Trường không chỉ nổi bật về mặt học thuật mà còn tạo điều kiện cho sinh viên phát triển toàn diện thông qua các hoạt động ngoại khóa và chương trình hỗ trợ nghề nghiệp.

Cùng Sarang khám phá chi tiết về đại học nữ Seoul qua bài viết dưới đây!

1.Giới thiệu tổng quan về trường đại học nữ Seoul

  • Tên tiếng Hàn: 서울여자대학교
  • Tên tiếng Anh: Seoul Women’s University
  • Năm thành lập: 1961
  • Loại hình: Tư thục
  • Số lượng sinh viên: ~ 10.000 sinh viên
  • Địa chỉ: 621 Hwarang-ro, Gongneung 2(i)-dong, Nowon-gu, Seoul, Hàn Quốc
  • website: Link

Đại học Nữ sinh Seoul  thực hiện chương trình giáo dục dựa trên tinh thần Kitô giáo kể từ khi thành lập vào năm 1961, trường đã được công nhận là trường có uy tín dành cho phụ nữ.

Đại học Nữ sinh Seoul mục tiêu trở thành một trường đại học lấy giáo dục làm trung tâm với tư cách là trường đại học nữ danh giá nhất Hàn Quốc, nuôi dưỡng những nhà lãnh đạo tư duy sáng tạo, tài năng và thành công

Hiện nay trường có hơn 10.000 sinh viên đang theo học trong đó có khoảng gần 1000 sinh viên quốc tế, chương trình đào tạo đa ngành với hệ tiếng Hàn, hệ đại học và sau đại học. Ngoài ra, sinh viên còn được trải nghiệm nền văn hóa Hàn thông qua chương trình trao đổi ngôn ngữ với các sinh viên Hàn Quốc giúp sinh viên hiểu rõ hơn về đất nước “xứ sở kim chi”.

🏆  Một số điểm nổi bật của trường:

  • Năm 2014, trường trở thành trường đại học đầu tiên giành được Giải thưởng của Bộ trưởng Bộ Giáo dục tại ‘Giải thưởng Giáo dục Nhân cách Hàn Quốc’
  • Là trường đại học nữ duy nhất được chọn 2 chu kỳ liên tiếp trong ‘Dự án Xúc tiến Đại học Hàng đầu về Giáo dục Đại học (ACE)
  • Seoul Women’s University liên tục được Bộ Giáo dục và Bộ Tư pháp Hàn Quốc chọn là trường đại học có năng lực trong việc thu hút sinh viên quốc tế từ năm 2013 đến năm 2016
  • Tỷ lệ sinh viên sau khi tốt nghiệp có việc làm đạt 67,2%
  • Trường nằm trong khu vực an toàn có khuôn viên thân thiện, môi trường trong lành và thoải mái

2. Chương trình đào tạo trường đại học nữ Seoul

2.1 Chương trình học và học phí hệ tiếng Hàn đại học nữ Seoul

Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc là cơ sở giáo dục tiếng Hàn chuyên ngành được thành lập để quảng bá ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc cho người nước ngoài và người Hàn Quốc ở nước ngoài quan tâm đến ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc.

Tất cả các khóa học đều được tổ chức phù hợp với đặc điểm của từng người học, nâng cao kỹ năng nói, nghe, đọc và viết của từng cá nhân.

🔰 Chương trình học hệ tiếng Hàn chính quy:

  • Khóa học chính quy là chương trình dành cho người nước ngoài muốn học tiếng Hàn một cách có hệ thống. Nó được cung cấp cho cấp độ 1 đến 6 và mất khoảng 18 tháng để hoàn thành.
  • Học kỳ: 4 học kỳ mỗi năm (xuân, hạ, thu, đông), 10 tuần mỗi học kỳ (tổng cộng 200 giờ)
  • Lịch học: 5 ngày một tuần (Thứ Hai-Thứ Sáu), 4 giờ một ngày (09:00-13:00), các lớp TOPIK tổ chức vào Thứ Tư hàng tuần

🔰 Lịch học năm 2025

Năm Học kỳ Lịch học
2025 Mùa xuân 10.03 – 20.05
Mùa hè 09.06 – 18.08
Mùa thu 03.09 – 18.11
Mùa đông 04.12 – 13.02.2026

🔰 Học phí:

  • Phí đăng ký: 60,000 KRW (không hoàn lại)
  • Học phí: 1.450.000 KRW /1 kỳ (không bao gồm phí sách giáo khoa)
  • Phí bảo hiểm: 75.000 KRW/ 2 kỳ (không hoàn lại)

🔰 Hoạt động văn hóa:

  • Trải nghiệm văn hóa: Một trải nghiệm văn hóa mỗi học kỳ, chẳng hạn như lớp học Taekwondo, Samulnori và nấu ăn Hàn Quốc.
  • Người trợ giúp tiếng Hàn: Học sinh đang theo học tại trường chúng tôi giúp học tiếng Hàn và thích nghi với cuộc sống ở Hàn Quốc
  • Khóa học miễn phí :1 Lớp luyện đàm thoại tiếng Hàn: Luyện đàm thoại tiếng Hàn với sinh viên Đại học Nữ sinh Seoul

2.2 Chương trình học và học phí hệ đại học

Khoa Chuyên ngành
Khoa nhân văn
  • Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc / Anh / Pháp / Đức / Trung Quốc / Nhật BảnLịch sử
  • Ki tô giáo
Khoa học Xã hội
  • Kinh tế
  • Khoa học thông tin & thư viện
  • Phúc lợi Xã hội
  • Trẻ em
  • Hành chính công
  • Tâm lý giáo dục
  • Thể dục và thể thao
  • Khoa Truyền thông và Hình ảnh
Khoa học và Công nghệ tích hợp
  • Toán học
  • Hóa học
  • Kỹ thuật đời sống và môi trường
  • Trồng trọt, đời sống và kiến ​​trúc cảnh quan
  • Kỹ thuật thực phẩm
  • Thực phẩm và dinh dưỡng
  • Hệ thống ứng dụng thực phẩm
Khoa tích hợp công nghệ tương lai
  • Quản trị kinh doanh
  • Thời trang công nghiệp
  • Truyền thông kỹ thuật số
  • An toàn thông tin
  • Khoa học dữ liệu
Nghệ thuật và thiết kế
  • Nghệ thuật đương đại
  • Thủ công
  • Thiết kế
Liên ngành
  • Nghiên cứu bảo tàng
  • Nghiên cứu quốc tế
  • Tích hợp an ninh doanh nghiệp
  • Thiết kế nghệ thuật môi trường đô thị
  • Kỹ thuật nông nghiệp thông minh
  • Tâm lý trị liệu nghệ thuật
Vi mô
  • Kinh doanh kỹ thuật số toàn cầu
  • Quản lý nội dung văn hóa xã hội
  • Phúc lợi trẻ em và thanh thiếu niên
  • Thiết kế sân vườn
  • Hệ thống thực phẩm sinh học
  • An toàn thực phẩm
  • Quản lý dinh dưỡng thông minh
  • Dinh dưỡng y sinh
  • Phân tích dữ liệu kinh doanh Kinh doanh
  • Nghiên cứu Hàn Quốc kỹ thuật số
  • Thực Hành Công Nghiệp Vi Sinh

3. Các loại học bổng trường đại học nữ Seoul

Loại học bổng Giá trị Điều kiện
Học bổng xuất sắc về học thuật
  •  200.000 won
Học sinh đạt điểm cao nhất ở mỗi cấp độ (áp dụng khi đăng ký lại vào học kỳ tiếp theo)
Học bổng có thành tích học tập xuất sắc nhất
  •  100.000 won
Học sinh có điểm cao thứ 2 ở mỗi cấp khi đăng ký lại vào học kỳ tiếp theo.
Học bổng TOPIK 
  • Hỗ trợ 50% học phí
  • 70% học phí
  • 75% học phí
  • Topik 3
  • Topik 4
  • Topik 5 trở lên
Học bổng GPA
  • Toàn bộ học phí
  • 60% học phí
  • 50% học phí
  • 30% học phí
  • 20% học phí
  • GPA   4.3/4.5
  • GPA 4.0/4.5
  • GPA 3,5/4,5
  • GPA 2,5/4,5
  • 2.0/4.5

4. Ký túc xá trường đại học nữ Seoul

Khuôn viên Đại học Nữ sinh Seoul có các phòng học dành cho sinh viên ngôn ngữ ở tầng một và ký túc xá ở tầng hai và tầng ba

  • Cơ sở vật chất ký túc xá: Ký túc xá sinh viên 3 người

  • Dụng cụ nấu ăn (dùng chung): lò vi sóng, tủ lạnh, máy lọc nước (không có bếp ga)

  • Cơ sở phúc lợi (dùng chung): phòng tắm, phòng giặt/toilet, phòng giặt (máy giặt, máy khử nước, máy sấy), phòng thay đồ, phòng khách, phòng tắm, phòng tập thể dục, máy hút bụi, máy bán hàng tự động (đồ uống/ramen)

  • Cơ sở giáo dục: phòng đọc sách, phòng hội thảo

Chi phí KTX (phòng ba): 762.300 KRW (phí ký túc xá 13 tuần 742.300 KRW, phí chuyển vào 20.000 KRW, không bao gồm bữa ăn)

5. Điều kiện tuyển sinh trường đại học nữ Seoul

Hệ học tiếng(D4-1) Hệ đại học (D2-2) Hệ cao học (D2-3)
  • GPA từ 6.5
  • Năm trống không quá 2 năm
  • Chứng minh tài chính
  • Không yêu cầu TOPIK
  • TOPIK 3 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên
  • GPA THPT > 6.5
  • Tốt nghiệp không quá 2 năm
  • Chứng minh tài chính
  • Yêu thích và có tìm hiểu về Hàn Quốc
  • Đã có bằng Cử nhân
    và TOPIK 4
  • Chứng minh tài chính
  • Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT

Hy vọng với những thông tin trên bạn đã hiểu rõ hơn về trường đại học nữ Seoul. Nếu bạn quan tâm đến việc du học hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về quy trình tuyển sinh, học bổng, và chương trình du học tại Hàn Quốc, đừng ngần ngại liên hệ với Sarang ngay nhé!

🌸 Trung tâm du học Sarang là đối tác tin cậy, nhận được sự chứng nhận của hơn 50+ trường Đại học top đầu của Hàn Quốc. Cam kết giúp các học viên đến được ngôi trường mình đã chọn và đạt được ước mơ du học của mình.

___________________________________________

SARANG CHUYÊN GIA TƯ VẤN DU HỌC HÀN QUỐC

☎️ Hotline Hà Nội: 076 853 6336

☎️ Hotline Hồ Chí Minh: 0938 933 637

📧 Email: infor@gmail.com