Danh sách trường đại học Hàn Quốc

Đại học KyungPook Hàn Quốc 경북대학교 (cập nhật thông tin mới nhất 2024)

Đại học KyungPook 경북대학교 – Trường đại học quốc gia xuất Sắc Tại Daegu, Hàn Quốc

Trường Đại học Kyungpook, tọa lạc tại thành phố Daegu, Hàn Quốc, là một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu của đất nước với hơn 70 năm lịch sử, trường trở thành biểu tượng của chất lượng giáo dục và nghiên cứu tại Hàn Quốc.

Với sứ mệnh đào tạo những nhà lãnh đạo tương lai và khuyến khích sự sáng tạo, Đại học Kyungpook là điểm đến lý tưởng cho sinh viên mong muốn theo đuổi tri thức và phát triển toàn diện.

Cùng Sarang khám phá chi tiết về đại học KyungPook qua bài viết dưới đây!

1.Giới thiệu tổng quan về trường đại học KyungPook

  • Tên tiếng Hàn: 경북대학교 (KNU)
  • Tên tiếng Anh: Kyungpook National University
  • Năm thành lập: 1946
  • Loại hình: Trường Công Lập
  • Số lượng sinh viên: Hơn 38.000 sinh viên
  • Địa chỉ đại học Kyungpook ở Deagu: 80 Daehakro, Bukgu, Daegu, Hàn Quốc.
  • Địa chỉ đại học Kyungpook ở Sangju: 2559, Gyeongsang-daero, Sangju-si, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
  • website: Link

Đại học Kyungpook thành lập vào năm 1946, tọa lạc tại Daegu – một trong ba thành phố thuộc tam giác phát triển của Hàn Quốc là Daegu-Seoul-Busan.Trường được sáp nhập từ 3 trường là đại học nông nghiệp Daegu, Đại học Sư phạm Daegu và Đại học y Daegu.

Đại học Kyungpook nằm trong top 3 trường quốc gia tốt nhất tại Hàn Quốc, trường có nền văn hóa và giáo dục tốt đào tạo ra nhiều sinh viên ưu tú cống hiến cho sự phát triển của xã hội.

Những điểm nổi bật của trường đại học KyungPook:

  • Đại học Kyungpook sở hữu các cơ sở vật chất tiên tiến như phòng thí nghiệm nghiên cứu hiện đại, thư viện rộng lớn, và các tiện ích sinh hoạt và học tập, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên.
  • Trường có tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp tìm được việc làm cao nhất trong các trường đại học quốc gia
  • Nằm tại thành phố Daegu, một trong những trung tâm kinh tế và văn hóa của Hàn Quốc, trường cung cấp cho sinh viên cơ hội trải nghiệm cuộc sống đô thị và các hoạt động văn hóa phong phú
  • Học phí trường khá rẻ, bên cạnh đó trường còn có tỷ lệ visa thẳng cao
  • Trường có những khối ngành thế mạnh: Y dược, kỹ thuật, công nghệ và kinh doanh, thương mại
  • Đại học Kyungpook duy trì mối quan hệ hợp tác với hơn 500 trường đại học và tổ chức nghiên cứu toàn cầu, tạo cơ hội cho sinh viên và giảng viên tham gia vào các chương trình trao đổi và hợp tác quốc tế.

đại học KyungPook

Daegu Campus

2.Chương trình đào tạo trường đại học KyungPook

➤ Chương trình học và học phí hệ tiếng Hàn

Chương trình đào tạo hệ tiếng được thiết kế để cung cấp việc giảng dạy tiếng Hàn cho người nước ngoài đang theo học tại KNU. Trước khi bắt đầu giảng dạy, học sinh phải làm bài kiểm tra xếp lớp để xác định trình độ của mình.

Đội ngũ Giảng viên xuất sắc có nhiều năm kinh nghiệm làm việc và có bằng cấp cao trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ tổng cộng có 6 cấp độ được thiết kế tương ứng với sự phát triển của học viên. Chương trình học gồm 4 học kỳ/năm, 10 tuần/học kỳ (200 giờ/học kỳ).

Ngoài ra, chương trình khám phá văn hóa Hàn Quốc của chúng tôi sẽ mang đến cơ hội tuyệt vời cho sinh viên tìm hiểu văn hóa và truyền thống Hàn Quốc

Học phí: 5.200.000 KRW

Phí nhập học: 70.000 KRW (Nộp 1 lần và không hoàn trả)

*Lưu ý: Học sinh phải tự mua sách và sách này không được bao gồm trong học phí. Bảo hiểm: Học sinh bắt buộc phải mua bảo hiểm y tế.

Lịch học 2024:

Học kỳ Thời gian đăng ký Thông báo Kiểm tra đầu vào Thời gian học
Mùa xuân 2024 Ngày 1 tháng 12 năm 2023 ~ ngày 29 tháng 12 năm 2023 ~ Ngày 12 tháng 1 Ngày 23 tháng 2 Ngày 4 tháng 3 ~ tháng 5. 16
Mùa hè 2024 Ngày 4 tháng 3 năm 2024 ~ ngày 29 tháng 3 năm 2024 ~ Ngày 15 tháng 4 Ngày 27 tháng 5 Ngày 3 tháng 6 ~ ngày 12 tháng 8
Mùa thu 2024 Ngày 3 tháng 6 năm 2024 ~ ngày 28 tháng 6 năm 2024 ~ Ngày 12 tháng 7 Ngày 26 tháng 8 Ngày 2 tháng 9 ~ ngày 15 tháng 11
Mùa Đông 2024 Ngày 2 tháng 12 ~ ngày 2 tháng 2 năm 2025

➤ Chương trình học và học phí hệ đại học

Phí tuyển sinh: 60.000 KRW

Đại học Quốc gia Kyungpook thiết kế chương trình đào tạo đa dạng với hai cơ sở tại Daegu và Sangju

  • Daegu Campus
Khoa Chuyên ngành
Nhân văn
  • Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
  • Ngôn ngữ và Văn học Anh
  • Sử học
  • Triết học
  • Ngôn ngữ và Văn học Pháp
  • Ngôn ngữ và Văn học Đức
  • Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc
  • Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản
  • Ngôn ngữ và Văn học Nga
  • Hán văn
Khoa học Xã hội
  • Chính trị ngoại giao
  • Thư viện và Khoa học thông tin
  • Tâm lý học
  • Phúc lợi xã hội
  • Quan hệ công chúng đa phương tiện
Khoa học tự nhiên
  • Toán học
  • Hóa học
  • Vật lý
  • Khoa học đời sống và Công nghệ sinh học
  • Khoa học hệ thống trái đất
  • Khoa học đời sống (Sinh học)
  • Số liệu thống kê
Kinh tế và Quản trị kinh doanh
  • Quản trị kinh doanh
  • Kinh tế và Thương mại
Kỹ thuật
  • Vật liệu Khoa học & Kỹ thuật
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật hóa học ứng dụng
  • Kiến trúc
  • Kỹ thuật kiến trúc
  • Kỹ thuật dân dụng
  • Kỹ thuật và Khoa học polymer
  • Kỹ thuật hệ thống dệt may
  • Kỹ thuật môi trường
  • Kỹ thuật năng lượng
IT
  • Kỹ thuật điện tử
  • Kỹ thuật điện tử(Chuyên ngành trí tuệ
    nhân tạo)
  • Khoa học máy tính(Chuyên ngành phần mềm Platform, Chuyên ngành Khoahọc dữ liệu)
  • Khoa học máy tính(Chuyên ngành máy
    tính trí tuệ nhân tạo)
  • Khoa học máy tính (Chuyên ngành tíchhợp ứng dụng toàn
    cầu)
  • Kỹ thuật điện
Nông nghiệp và Khoa học Đời sống
  • Khoa học sinh học
  • ứng dụng
  • Y học thực vật
  • Công nghệ thực phẩm
  • Khoa học làm
  • vườn
  • Khoa học lâm
  • nghiệp và cảnh
  • quan
  • Khoa học sợi và vật
  • liệu
  • Đất nông nghiệp và
  • công nghệ công
  • nghiệp sinh vật
  • Kinh tế tài nguyên
  • lương thực
Nghệ thuật
  • Âm nhạc
  • Nhạc truyền thống
  • Âm nhạc
  • Thiết kế
  • Mỹ thuật (2,670,000 KRW)
Hành chính công Hành chính công
  • SANGJU Campus
Khoa Chuyên ngành
Sinh thái và môi trường
  • Sinh thái và Hệ thống môi trường
  • Môi trường sinh thái và du lịch sinh thái (Sinh học ứng dụng; Du lịch sinh thái)
  • Giải trí & Thể thao
  • Khoa học động vật
  • Công nghệ sinh học động vật
  • Khoa học động vật hoang dã
Khoa học & Công nghệ
  • Phòng chống thiên tai & Kỹ thuật môi trường
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật ô tô
  • Phần mềm
  • Công nghiệp thực phẩm & dịch vụ thực phẩm
  • Khoa học và Kỹ thuật Nano, Vật liệu
  • Kỹ thuật hệ thống hội tụ và hợp nhất
  • Kỹ thuật dệt may và Thiết kế thời trang

Học bổng:

Loại học bổng Giá trị Điều kiện
Học bổng dành cho ứng viên đang theo học tại viện ngôn ngữ ĐHGQ Kyung pook Giảm 16~20% học phí ứng viên đã hoàn thành 2 học kỳ trở lên Viện ngôn ngữ tiếng Hàn trường ĐHQG Kyung pook
Học bổng TOPIK dành cho sinh viên mới nhập học Giảm 20% học phí kỳ đầu tiên TOPIK 3
Giảm 40%~42% học phí kỳ đầu tiên TOPIK 4
Giảm 80~84% TOPIK 5
Giảm 100% TOPIK 6
Học bổng TOPIK dành cho sinh viên đang theo học Học bổng trị giá 500.000won tiền mặt Sinh viên chưa có TOPIK hoặc mới có TOPIK 3, đạt được TOPIK 4
Học bổng cho thành tích học tập xuất sắc 7% sinh viên có thành tích xuất sắc nhất 80% học bổng kỳ tiếp theo
30% sinh viên có thành tích học tập tốt 20% học bổng cho kỳ tiếp theo

3.Ký túc xá trường đại học KyungPook:

Ký túc xá của Trường Đại học Kyungpook, tọa lạc tại thành phố Daegu, Hàn Quốc, mang đến cho sinh viên một môi trường sống hiện đại và tiện nghi. Các ký túc xá của trường được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tập và sinh hoạt của sinh viên, với các phòng ở được trang bị đầy đủ và tiện nghi như giường, bàn học, và kết nối Internet tốc độ cao.

Ký túc xá không chỉ có phòng ở riêng hoặc chung, mà còn cung cấp các tiện ích hỗ trợ sinh hoạt như phòng giặt ủi, khu vực nấu ăn, và không gian giải trí. Sinh viên có thể tận hưởng các dịch vụ bổ sung như phòng gym, nhà ăn phục vụ các bữa ăn đa dạng và khu vực sinh hoạt chung, nơi có thể thư giãn và giao lưu với các bạn cùng phòng.

Học kỳ Học kỳ 1 Học kỳ 2 Kỳ nghỉ hè Kỳ nghỉ đông
Học phí 536,700 KRW 536,700 KRW 243,000 KRW 346,100 KRW
Phí ăn (3 bữa/ ngày) 855,910 KRW 825,790 KRW 494,470 KRW 419,170 KRW

4. Điều kiện tuyển sinh trường đại học KyungPook:

Điều kiện Hệ học tiếng(D4-1) Hệ đại học (D2-1) Hệ cao học (D2-3)
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học
Đã tốt nghiệp THPT
GPA > 6.0
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên
Đã có bằng Cử nhân và đã có TOPIK 4

 

Hy vọng với những thông tin trên bạn đã hiểu rõ hơn về ngôi trường danh tiếng này. Nếu bạn quan tâm đến việc du học hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về quy trình tuyển sinh, học bổng, và chương trình du học tại Hàn Quốc, đừng ngần ngại liên hệ với Sarang ngay nhé!

🌸 Trung tâm du học Sarang là đối tác tin cậy, nhận được sự chứng nhận của hơn 50+ trường Đại học top đầu của Hàn Quốc. Cam kết giúp các học viên đến được ngôi trường mình đã chọn và đạt được ước mơ du học của mình.

___________________________________________

SARANG CHUYÊN GIA TƯ VẤN DU HỌC HÀN QUỐC

☎️ Hotline Hà Nội: 076 853 6336

☎️ Hotline Hồ Chí Minh: 0938 933 637

📧 Email: duhocsarang15@gmail.com