Bạn đang tìm kiếm một ngôi trường danh giá, có bề dày lịch sử và chất lượng giáo dục hàng đầu tại Hàn Quốc? Đại học Sungkyunkwan – ngôi trường hơn 600 năm tuổi, được mệnh danh là “Harvard của Hàn Quốc” – chính là điểm đến lý tưởng dành cho bạn. Với chương trình đào tạo đa dạng, cơ sở vật chất hiện đại, cùng mạng lưới liên kết mạnh mẽ với tập đoàn Samsung, Sungkyunkwan không chỉ là nơi học tập mà còn là bệ phóng vững chắc cho tương lai của sinh viên trong và ngoài nước.
Giới thiệu tổng quan về trường Đại học Sungkyunkwan
|
Trường Đại học Sungkyunkwan (성균관대학교 – Sungkyunkwan University, viết tắt là SKKU) là một trong những trường đại học lâu đời và danh giá nhất tại Hàn Quốc. Được thành lập từ năm 1398 dưới triều đại Joseon, Sungkyunkwan ban đầu là một học viện Nho giáo, nơi đào tạo nhân tài cho đất nước. Trải qua hơn 600 năm phát triển, SKKU ngày nay là một trường đại học hiện đại, tiên phong trong giáo dục và nghiên cứu không chỉ ở Hàn Quốc mà còn trên thế giới.
Đặc điểm nổi bật của Trường Đại học Sungkyunkwan
-
Có hai cơ sở đào tạo: Cơ sở Seoul (đào tạo các ngành Xã hội, Nhân văn, Kinh tế…) và Cơ sở Suwon (đào tạo các ngành Khoa học Tự nhiên, Kỹ thuật, Y dược…).
-
Là một trong những trường có mối liên kết chặt chẽ với tập đoàn Samsung, mang đến nhiều cơ hội việc làm và thực tập cho sinh viên.
-
Môi trường học tập hiện đại, đa văn hóa, thu hút sinh viên quốc tế từ khắp nơi trên thế giới.
Thành tựu nổi bật của Trường Đại học Sungkyunkwan
-
Top 1% đại học hàng đầu thế giới theo QS World University Rankings.
-
Top 3 trường đại học xuất sắc nhất Hàn Quốc, cùng với Đại học Quốc gia Seoul và KAIST.
-
Liên tục lọt Top 100 thế giới về các ngành học như Kỹ thuật, Khoa học Máy tính, Kinh doanh & Quản lý, Y khoa…
Điều kiện du học tại Đại học Sungkyunkwan
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng mình đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên phải tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 7.5 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
Đã có bằng Cử nhân và bằng TOPIK 4 | ✓ | ✓ |
Chương trình đào tạo của trường Đại học Sungkyunkwan
Hệ học tiếng Hàn tại trường Đại học Sungkyunkwan
- Thời gian: 6 kỳ/ 1 năm (mỗi học kỳ 2 tháng)
- Cấp độ: Cấp 1 (Sơ cấp) đến Cấp 6 (Cao cấp)
- Giáo trình: Sungkyun Korean (성균한국어)
Campus | Seoul | Suwon |
Học phí | 1,700,000 KRW/ 1 kỳ (*) | 1,400,000 KRW/ 1 kỳ (*) |
Phí đăng ký | 60,000 KRW | |
Phí bảo hiểm | 126,000/ 1 năm |
(*) Học phí có thể thay đổi theo từng kỳ. Chưa bao gồm phí ký túc xá và giáo trình.
Chương trình Đại học tại Đại học Sungkyunkwan
- Phí đăng ký: 100,000 KRW
- Phí nhập học: 514,000 KRW/ kỳ
Khoa đào tạo | Ngành đào tạo | Học phí/ 1 kỳ |
SEOUL CAMPUS |
||
Nho giáo học & Triết học Phương Đông |
|
4,024,000 KRW |
Nhân văn |
|
4,225,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
4,225,000 KRW |
Kinh tế |
|
4,024,000 KRW |
Kinh doanh |
|
4,225,000 KRW |
Sư phạm |
|
4,024,000 KRW |
Nghệ thuật |
|
5,537,000 KRW |
SUWON CAMPUS |
||
Khoa học tự nhiên |
|
4,902,000 KRW |
Truyền thông – thông tin |
|
5,274,000 KRW |
Phần mềm |
|
5,537,000 KRW |
Kỹ thuật |
|
5,274,000 KRW |
Dược |
|
5,274,000 KRW |
Công nghệ sinh học – Kỹ thuật sinh học |
|
5,274,000 KRW |
Thể thao |
|
4,902,000 KRW |
Y học |
|
– |
Chương trình Cao học tại Đại học Thần học Seoul
- Phí đăng kí: 100,000 KRW
- Phí nhập học: 1,141,000 KRW
Khoa đào tạo | Ngành đào tạo | Học phí/1 kỳ |
SEOUL CAMPUS |
||
Nho giáo học & Triết học Phương Đông |
|
5,547,000 KRW |
Nhân văn |
|
5,158,000KRW |
Luật |
|
5,158,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
5,158,000KRW |
Kinh tế |
|
5,547,000 KRW |
Kinh doanh |
|
5,547,000 KRW |
Sư phạm |
|
5,547,000 KRW |
Nghệ thuật |
|
7,067,000KRW |
SUWON CAMPUS |
||
Khoa học tự nhiên |
|
6,179,000KRW |
Kỹ thuật truyền thông – thông tin |
|
7,067,000KRW |
Phần mềm |
|
7,123,000 KRW |
Kỹ thuật |
|
7,600,000 KRW |
Dược |
|
7,118,000KRW |
Khoa học đời sống – Tài nguyên thiên nhiên |
|
7,067,000KRW |
Thể dục |
|
6,179,000KRW |
Y học |
|
8,113,000KRW |
Chương trình học bổng
Hệ Đại học
Loại học bổng | Điều kiện | Chi tiết |
Học bổng đầu vào
(Áp dụng cho học kì đầu tiên) |
Top 2% sinh viên có thành tích đầu vào tốt nhất | 100% học phí |
Top 2~3% sinh viên có thành tích đầu vào tốt nhất | 70% học phí | |
Top 3~10% sinh viên có thành tích đầu vào tốt nhất | 50% học phí | |
Top 10~55% sinh viên có thành tích đầu vào tốt nhất | 10% học phí | |
Học bổng sau khi nhập học
(Áp dụng cho kì 2-8) |
GPA 4.0 trở lên | 70% học phí |
GPA 3.5~4.0 | 50% học phí | |
GPA 3.0~3.5 | 30% học phí | |
Đối với sinh viên quốc tế năm nhất tham gia Khóa học Chuyên sâu cho sinh viên quốc tế ISC, học bổng dựa trên GPA 3.0 ~ 3.5 (giảm 30% học phí) sẽ không được áp dụng |
Hệ Cao học
Loại học bổng | Điều kiện | Chi tiết |
Học bổng Simsan | Sinh viên được giáo sư giới thiệu | một phần học phí |
Học bổng sinh viên trao đổi | Sinh viên trao đổi từ các trường có liên kết hoặc được học bổng Chính phủ | 100% học phí |
Học bổng ghi công | Sinh viên được công nhận có đóng góp cho sự phát triển của trường | một phần học phí |
Học bổng Yang Hyun Jae | Sinh viên xuất sắc đạt thành tích tốt, được trường lựa chọn tham gia kỳ thi Yang Hyun Jae | một phần học phí |
Ký túc xá
Trường có hệ thống ký túc xá hiện đại, tiện nghi tại cả hai cơ sở:
- Phòng đôi hoặc phòng đơn đầy đủ nội thất (giường, bàn học, tủ, internet…)
- Có nhà ăn, phòng giặt, phòng sinh hoạt chung
- An ninh 24/7, môi trường sống sạch sẽ và an toàn
Ký túc xá được ưu tiên cho sinh viên quốc tế, đặc biệt là sinh viên năm đầu hoặc đang theo học chương trình tiếng Hàn.
Tòa nhà | Phòng dành cho nam | Phòng dành cho nữ | |
Phòng 2 người | Phòng 1 người | Phòng 2 người | |
E-house | 1,362,500 KRW/ 1 năm | – | 1,362,500 KRW/ 1 năm
1,205,000 KRW (cơ bản)/ 1 năm |
G-house | – | 2,150,000 KRW/ 1 năm | 1,362,500 KRW/ 1 năm
1,205,000 KRW (cơ bản)/ 1 năm |
K-house | – | 1,520,000 KRW/ 1 năm | |
C-house | 1,247,000 KRW/ 1 năm | – | – |
I-house | 1,562,000 KRW/ 1 năm | – | – |
M-house | 1,562,000 KRW/ 1 năm | – | – |
Tòa Crown A | 1,890,000 KRW/ 6 tháng | – | – |
Tòa Crown C
(dành cho sinh viên Cao học ngành Luật) |
1,890,000 KRW/ 6 tháng | – | 1,890,000 KRW/ 6 tháng |
Victory House | – | – | 1,800,000/ 6 tháng (phòng lớn)
1,620,000/ 6 tháng |
Lee Wan Geun | – | 2,400,000/ 6 tháng | 1,740,000/ 6 tháng |
🌸 Trung tâm du học Sarang là đối tác tin cậy, nhận được sự chứng nhận của hơn 50+ trường Đại học top đầu của Hàn Quốc. Cam kết giúp các học viên đến được ngôi trường mình đã chọn và đạt được ước mơ du học của mình.
📩 Liên hệ ngay Fanpage/Hotline để nhận tư vấn miễn phí và cập nhật những chính sách mới nhất từ nhé! 🚀✨
___________________________________________
SARANG CHUYÊN GIA TƯ VẤN DU HỌC HÀN QUỐC
☎️ Hotline Hồ Chí Minh: 0938 933 637
☎️ Hotline Hà Nội: 033 922 8388
📧 Email: info@duhocsarang.com.vn